Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bận rộn
[bận rộn]
|
bustling , busy
The bustling harvest days
A bustling atmosphere
He is as busy as a bee; He is up to his ears in work
The hotel industry is at its busiest in August
Từ điển Việt - Việt
bận rộn
|
tính từ
bận nhiều việc cùng một lúc
ngày mùa bận rộn; cuộc sống rất bận rộn